Âm Hán Việt của 懐胎 là "hoài thai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 懐 [hoài, phó, phụ] 胎 [thai]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 懐胎 là かいたい [kaitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐たい〔クワイ‐〕【懐胎】 読み方:かいたい [名](スル)子をはらむこと。身ごもること。懐妊。妊娠。 Similar words: 胚胎妊娠懐妊