Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)懐(hoài) 疑(nghi)Âm Hán Việt của 懐疑 là "hoài nghi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 懐 [hoài, phó, phụ] 疑 [nghi]
Cách đọc tiếng Nhật của 懐疑 là かいぎ [kaigi]
デジタル大辞泉かい‐ぎ〔クワイ‐〕【懐疑】[名](スル)物事の意味・価値、また自他の存在や見解などについて疑いをもつこと。「新療法の効果について私は懐疑的だ」「人生を懐疑する」