Âm Hán Việt của 懐具合 là "hoài cụ hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 懐 [hoài, phó, phụ] 具 [cụ] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 懐具合 là ふところぐあい [futokoroguai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふところ‐ぐあい〔‐ぐあひ〕【懐具合】 読み方:ふところぐあい 所持金の額や金回りの状態。懐都合。「—がいい」 Similar words: 金回り景気財政