Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)憤(phẫn) 慨(khái)Âm Hán Việt của 憤慨 là "phẫn khái". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 憤 [phấn, phẫn] 慨 [khái]
Cách đọc tiếng Nhật của 憤慨 là ふんがい [fungai]
デジタル大辞泉ふん‐がい【憤慨】[名](スル)ひどく腹を立てること。慷慨(こうがい)。「身勝手なふるまいに憤慨する」