Âm Hán Việt của 憂愁 là "ưu sầu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 憂 [ưu] 愁 [sầu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 憂愁 là ゆうしゅう [yuushuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐しゅう〔イウシウ〕【憂愁】 読み方:ゆうしゅう うれえ悲しむこと。気分が晴れず沈むこと。「—に閉ざされる」 Similar words: 鬱気鬱メランコリー暗愁鬱気