Âm Hán Việt của 慶賀 là "khánh hạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慶 [khanh, khánh, khương] 賀 [hạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慶賀 là けいが [keiga]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐が【慶賀】 読み方:けいが [名](スル) 1喜び祝うこと。祝賀。「無事帰着を—する」「—に堪えません」 2任官・叙位された者が、お礼を申し上げること。拝賀。奏慶。よろこびもうし。 Similar words: 祝する慶ぶ祝う祝賀言祝ぐ