Âm Hán Việt của 慶福 là "khánh phước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慶 [khanh, khánh, khương] 福 [phúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慶福 là けいふく [keifuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐ふく【慶福】 めでたいこと。幸い。
#三省堂大辞林第三版 けいふく[0]【慶福】 めでたいこと。幸せ。喜び。 Similar words: 幸い果報仕合わせ幸倖