Âm Hán Việt của 慰藉 là "úy tạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慰 [úy] 藉 [tạ, tịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慰藉 là いしゃ [isha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 #いしゃ:ゐ-[1]【慰藉▼】 (名):スル 慰め、いたわること。同情して慰めること。「彼の五子の母を-し/即興詩人:鷗外」 #デジタル大辞泉 い‐しゃ〔ヰ‐〕【慰×藉】 読み方:いしゃ [名](スル)なぐさめいたわること。 「宗助の淋しみは…何うか斯うか—されるのである」〈漱石・門〉 Similar words: 労る慰める慰撫宥める慰する ・・・他単語一覧 other possible words: ● 慰謝 いしゃ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
an ủi, vỗ về, xoa dịu, làm dịu nỗi buồn, làm ấm lòng