Âm Hán Việt của 慰撫 là "úy phủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慰 [úy] 撫 [mô, phủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慰撫 là いぶ [ibu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いぶ:ゐ-[1]【慰撫▼】 (名):スル 人の怒りや不安をなだめ、いたわること。「賄賂でも使つて-するより外に道はない/吾輩は猫である:漱石」 Similar words: 労る慰める慰藉宥める和める