Âm Hán Việt của 慰める là "úy meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慰 [úy] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慰める là なぐさめる [nagusameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なぐさ・める[4]【慰める】 (動:マ下一)[文]:マ下二なぐさ・む ①悲しんだり苦しんだりしている人に、やさしい言葉をかけたりして心をなごやかにさせ、静まらせる。「気の毒で、-・める言葉もない」「花をおくって病床の友を-・める」 ②心にうるおいを与えたり、楽しませたりする。「バッハの音楽が私の心を-・めてくれる」 ③心の波立ちを静める。「物笑ひに堪へぬはすべり出でてなむ-・めける/源氏:行幸」 ④労をねぎらう。いたわる。「下向には京へ寄て四五日も-・め/浮世草子・五人女:2」 Similar words: 労る慰藉慰撫宥める和める