Âm Hán Việt của 慎重 là "thận trọng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慎 [thận] 重 [trọng, trùng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慎重 là しんちょう [shinchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しんちょう[0]【慎重】 (名・形動)[文]:ナリ 注意深く、落ち着いて、軽々しく行わない・こと(さま)。「-を期する」「-な態度」「-に審議する」〔同音語の「深長」は意味に含蓄のあることであるが、それに対して「慎重」は軽々しくなく注意深いことをいう〕 [派生]-さ(名) Similar words: 篤とつらつらつくづく倩とっくり