Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 慎( thận ) む( mu )
Âm Hán Việt của 慎む là "thận mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
慎 [thận] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 慎む là つつむ [tsutsumu], つつしむ [tsutsushimu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つつし・む【慎む/謹む】 [動マ五(四)] 1あやまちや軽はずみなことがないように気をつける。慎重に事をなす。「行動を―・む」「言葉を―・みなさい」 2度をすごさないようにする。控えめにする。節制する。「酒を―・む」「暴飲暴食を―・む」 3(「謹む」と書く)うやうやしくかしこまる。「―・んで御礼申し上げます」→謹んで「君達(きんだち)さへ余り―・み給て、今は目も見せ給はねば」〈狭衣・四〉 4物忌みする。斎戒する。「ながき物忌みにうちつづき、著座といふわざしては―・みければ」〈かげろふ・下〉 ###デジタル大辞泉 つつし・む【慎む/謹む】 [動マ五(四)] 1あやまちや軽はずみなことがないように気をつける。慎重に事をなす。「行動を―・む」「言葉を―・みなさい」 2度をすごさないようにする。控えめにする。節制する。「酒を―・む」「暴飲暴食を―・む」 3(「謹む」と書く)うやうやしくかしこまる。「―・んで御礼申し上げます」→謹んで「君達(きんだち)さへ余り―・み給て、今は目も見せ給はねば」〈狭衣・四〉 4物忌みする。斎戒する。「ながき物忌みにうちつづき、著座といふわざしては―・みければ」〈かげろふ・下〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cẩn thận, tránh, kiềm chế, giữ gìn