Âm Hán Việt của 慎み là "thận mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慎 [thận] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慎み là つつしみ [tsutsushimi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 つつしみ[0][4]【慎み】 ①慎むこと。謙虚な気持ちでいること。ひかえめにしていること。「-のある態度」「-がない」 ②物忌み。斎戒。「いみじき御-どもをし給ふしるしにや/源氏:明石」 ③江戸時代の士分の者に科した刑罰の一種。家にとじこめ、外部との接触を禁ずるもの。謹慎。 Similar words: 克己我慢自粛自制恭謙