Âm Hán Việt của 慎ましやか là "thận mashiyaka".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慎 [thận] ま [ma] し [shi] や [ya] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慎ましやか là つつましやか [tsutsumashiyaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つつまし‐やか【▽慎ましやか】 読み方:つつましやか [形動][文][ナリ]しとやかなさま。つつましいさま。「—な娘さん」 [派生]つつましやかさ[名] Similar words: 質素慎ましい控え目控目慎み深い