Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 慄( lật ) く( ku )
Âm Hán Việt của 慄く là "lật ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
慄 [lật ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 慄く là おののく [ononoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おのの・く〔をののく〕【▽戦く/▽慄く】 読み方:おののく [動カ五(四)]恐ろしさ・寒さ・興奮などのために、からだや手足が震える。わななく。「恐怖に—・く」「期待に—・く」 #実用日本語表現辞典 慄く 読み方:おののく 恐怖や興奮などで身体が震える思いをする。身体をわななかせる。戦慄する。「戦く」(おののく)と同じ意味で、どちらの字も用いる。 (2010年10月20日更新)Similar words :寒気だつ 戦慄 寒気立つ ぞくぞく 打震える
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
run rẩy, sợ hãi, rùng mình