Âm Hán Việt của 感激 là "cảm kích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 感 [cảm] 激 [kích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 感激 là かんげき [kangeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんげき[0]【感激】 (名):スル 人の言動や物事のすばらしさに心を打たれ、感情が高まること。「名演奏に-する」「-に耐えない」 Similar words: 霊感感応感化インスピレーション吸気