Âm Hán Việt của 感度 là "cảm độ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 感 [cảm] 度 [đạc, độ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 感度 là かんど [kando]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんど[1]【感度】 ①刺激に対して感じる度合・程度。「-がにぶい」 ②受信機や測定器などの電波・電流、また音などを感受する度合や能力。「-良好」 ③フィルムや印画紙が光に反応する度合。感光度。 Similar words: 不良無情残酷熾烈劇烈