Âm Hán Việt của 感化 là "cảm hóa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 感 [cảm] 化 [hóa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 感化 là かんか [kanka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんか:-くわ[1]【感化】 (名):スル 影響を与えて考えや情緒を、変化させること。「キリスト教の-を受ける」「友人に-された」 Similar words: 薫染働き掛ける差し響きインパクト差響き