Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 感( cảm ) ず( zu ) る( ru )
Âm Hán Việt của 感ずる là "cảm zu ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
感 [cảm] ず [zu ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 感ずる là かんずる [kanzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん・ずる【感ずる】 [動サ変][文]かん・ず[サ変] 1外からの刺激のために、感覚器官にある感覚を起こす。「空腹を―・ずる」「暑さを―・ずる」 2心の中にある種の気持ちを持つ。「うれしく―・ずる」「必要を―・ずる」「―・ずるところがあって」 3心を動かされる。感動する。「深く―・じさせる演説」「善行に―・ずる」 4計測器などが反応する。「地震計に―・ずる」 5病気に感染する。「いつどんな病に―・じて、こんな風に死ぬるかもしれないと」〈鴎外・妄想〉 6感心してほめたたえる。「平家、船ばたをたたいて―・じたり」〈平家・一一〉 7前世の行為の報いが現れる。「殺生の罪は現報を―・ずるなりと知るべし」〈今昔・九・二一〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảm nhận, cảm thấy, nhận thức, cảm giác, có cảm giác, cảm thấy như, nhận thấy