Âm Hán Việt của 感じ易い là "cảm ji dị i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 感 [cảm] じ [ji] 易 [dị, dịch] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 感じ易い là かんじやすい [kanjiyasui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かんじ‐やす・い【感じ▽易い】 読み方:かんじやすい [形][文]かんじやす・し[ク]ちょっとしたことにも心が動かされるさま。また、敏感に反応するさま。「—・い年頃」 Similar words: 敏感センシティブセンシブルセンシティヴ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dễ cảm nhận, dễ bị ảnh hưởng, nhạy cảm, dễ rung động, dễ bị tổn thương