Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 感( cảm ) じ( ji ) る( ru )
Âm Hán Việt của 感じる là "cảm ji ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
感 [cảm] じ [ji ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 感じる là かんじる [kanjiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 感じる 読み方:かんじる (1)感覚器官の刺激を通して情報を得ること、知覚することを意味する語。「痛みを感じる」などのようにいう。 (2)感情を抱くことを意味する語。「屈辱を感じる」などのようにいう。 (3)理屈よりもむしろ感性・感受性を通じて判断することなどを意味する語。「春の到来を感じる」などのように用いられる。 (4)性的刺激・官能的刺激を受けて快感を得ている様子を意味する語。 #デジタル大辞泉 かん・じる【感じる】 [動ザ上一]「かん(感)ずる」(サ変)の上一段化。「寒さを―・じる」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảm thấy, cảm nhận, cảm giác, nhận thức, cảm thấy như, có cảm giác, cảm thấy rằng