Âm Hán Việt của 愛育 là "ái dục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 愛 [ái] 育 [dục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 愛育 là あいいく [aiiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あい‐いく【愛育】 読み方:あいいく [名](スル)かわいがって育てること。「此詩体を—したる諸君に向って感謝の意を表する者なり」〈独歩・独歩吟〉 #ウィキペディア(Wikipedia) 愛育 子育て(こそだて英:Parenting)とは、子を育てることである[1]。 Similar words: 養育子育て育児育み養い