Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 愛( ái ) 慕( mộ )
Âm Hán Việt của 愛慕 là "ái mộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
愛 [ái] 慕 [mộ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 愛慕 là あいぼ [aibo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あい‐ぼ【愛慕】 読み方:あいぼ [名](スル)愛して、懐かしみ慕うこと。「―の情」「英国の風を―し」〈織田訳・花柳春話〉 # 愛慕 読み方:あいむー 〔支〕愛慕すること。 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。Similar words :恋慕 愛おしむ 愛寵 ほれ込む 恋愛
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
yêu mến, yêu thương, quý mến, yêu thích