Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 愛( ái ) 想( tưởng )
Âm Hán Việt của 愛想 là "ái tưởng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
愛 [ái] 想 [tưởng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 愛想 là あいそ [aiso]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あいそ[3]【愛想】 〔「あいそう(愛想)」の転〕 ①人に対する応対の仕方。好感をもたれる言葉遣い・表情・態度など。「-がいい」「-のない人」 ②人を喜ばせるための言葉や振る舞い。「-を言う」 ③相手に抱いている好意。「-が尽きる」 ④特別な心遣い・もてなし・心付けなど。「何の-もございませんで…」 ⑤飲食店などの勘定・勘定書。〔:②:④:⑤は「おあいそ」の形が多い〕 [句項目]愛想が尽きる ・愛想も小想も尽き果てる ・愛想を尽かす #三省堂大辞林第三版 あいそう:-さう[3]【愛想】 「あいそ(愛想) 」に同じ。Similar words :あいそ 勘定 勘定書 計算書 勘定書き
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thân thiện, dễ mến, niềm nở, vui vẻ