Âm Hán Việt của 愛好 là "ái hiếu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 愛 [ái] 好 [hảo, hiếu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 愛好 là あいこう [aikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あい‐こう〔‐カウ〕【愛好】 読み方:あいこう [名](スル)その事が好きで楽しむこと。「美術を—する」「バロック音楽—家」 Similar words: 愛慕愛おしむ愛寵ほれ込む好む