Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 愛( ái ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 愛する là "ái su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
愛 [ái ] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 愛する là あいする [aisuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あい・する【愛する】 読み方:あいする [動サ変][文]あい・す[サ変] 1かわいがり、いつくしむ。愛情を注ぐ。「我が子を—・する」 2(性愛の対象として)特定の相手を慕う。恋する。「—・する人と結ばれる」 3とりわけ好み、それに親しむ。「音楽を—・する」 4かけがえのないものとして、それを心から大切にする。「祖国を—・する」 5機嫌をとる。あやす。「よしよし、しばし—・せよ」〈平家・九〉 6気に入って執着する。「六趣に輪廻(りんゑ)することは、ただ一塵のたくはへをむさぼり—・するゆゑなり」〈今昔・五・一五〉Similar words :愛慕 恋慕 愛おしむ 愛寵 ほれ込む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
yêu, yêu thương, thương yêu, thích