Âm Hán Việt của 愛しがる là "ái shigaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 愛 [ái] し [shi] が [ga] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 愛しがる là うつくしがる [utsukushigaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うつくし‐が・る【▽愛しがる】 読み方:うつくしがる [動ラ四]かわいらしいと思う。かわいがる。 「松君のをかしうもの宣(のたま)ふを、誰も誰も、—・り聞こえ給ふ」〈枕・一〇四〉 Similar words: 愛慕恋慕愛おしむ愛寵ほれ込む