Âm Hán Việt của 愛おしむ là "ái oshimu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 愛 [ái] お [o] し [shi] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 愛おしむ là いとおしむ [itooshimu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いとおし・む〔いとほしむ〕【▽愛おしむ】 読み方:いとおしむ [動マ五(四)] 1かわいく思って大事にする。かわいがる。「わが子のように—・む」 2かわいそうに思う。気の毒に思う。「身よりのない子を—・む」 3惜しんで大切にする。「わが身を—・む」「青春を—・む」 Similar words: 愛慕恋慕愛寵ほれ込む恋愛