Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)意(ý) 気(khí) 込(vu) む(mu)Âm Hán Việt của 意気込む là "ý khí vu mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 意 [ý] 気 [khí] 込 [vu, chứa] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 意気込む là いきごむ [ikigomu]
デジタル大辞泉いき‐ご・む【意気込む】[動マ五(四)]進んでしようとして、奮いたつ。はりきる。「―・んで出かける」
hăng hái, quyết tâm, nhiệt huyết