Âm Hán Việt của 意思 là "ý tứ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 意 [ý] 思 [tai, tư, tứ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 意思 là いし [ishi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐し【意思】 読み方:いし 1何かをしようとするときの元となる心持ち。「本人の—に任せる」 2法律用語。㋐民法上、身体の動作の直接の原因となる心理作用や、ある事実に対する意欲をさす。㋑刑法上、自分の行為に対する認識をさし、時には犯意と同じ意味をもつ。「犯行の—」→意志[用法] Similar words: 旨趣論意考え気趣意