Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 意( ý ) 固( cố ) 地( địa )
Âm Hán Việt của 意固地 là "ý cố địa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
意 [ý ] 固 [cố ] 地 [địa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 意固地 là えこじ [ekoji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 えこ‐じ〔‐ヂ〕【依×怙地】 読み方:えこじ [名・形動]つまらないことに我を張ること。また、そのさま。片意地。いこじ。「しかし負けた仲間でも—な者は」〈野上・迷路〉 #いこ‐じ〔‐ヂ〕【意固地/依×怙地】 読み方:いこじ [名・形動]かたくなに 意地を張ること。また、そのさま。片意地。えこじ。「—を通す」「—な人」 [補説]「意気地(いきじ)」の音変化とも、「依怙地(えこじ)」の音変化ともいう。 #依怙地 歴史民俗用語辞典 読み方:イコジ(ikoji), エコジ(ekoji)根性のねじ曲ったさま、意地悪。Similar words :意地っぱり 意地張り 意固地 一刻 頑な
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cứng đầu, bướng bỉnh, ngoan cố