Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 意( ý ) 図( đồ )
Âm Hán Việt của 意図 là "ý đồ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
意 [ý ] 図 [đồ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 意図 là いと [ito]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 いと[1]【意図】 (名):スル ①何かをしようと考えること。「-した半分もできない」 ②こうしようと考えていること。めざしていること。「敵の-を見抜く」 #デジタル大辞泉 い‐と【意図】 読み方:いと [名](スル) 1何かをしようとすること。「早期開催を—する」 2何かをしようと考えている事柄。おもわく。もくろみ。「相手の—をくむ」 #広告用語辞典 購入意向率(意図)purchase intention, intention to buy 商品を買う買わないに関わらず、買う意向を示した比率。ぜひ買いたい、買ってもよい、買いたくないなどの質問で購入意向の強度を測定することが多い。Similar words :意企
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ý định, mục đích, kế hoạch