Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 意( ý ) を( wo ) 得( đắc ) る( ru )
Âm Hán Việt của 意を得る là "ý wo đắc ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
意 [ý] を [wo ] 得 [đắc] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 意を得る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 意(い)を◦得(え)る 1(多く打消しの語を伴って用いる)物事の意味・理由などがわかる。「―◦得ない釈明」 2思いどおりになる。満足する。「我が―◦得たり」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hiểu ý, đồng cảm, đạt được ý định, hiểu được mục đích