Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)意(ý) を(wo) 体(thể) す(su) る(ru)Âm Hán Việt của 意を体する là "ý wo thể suru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 意 [ý] を [wo] 体 [thể] す [su] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 意を体する là []
デジタル大辞泉意(い)を体(たい)・する人の考えや気持ちを理解し、それに従う。「新社長の―・して人事を刷新する」
hiểu ý, thấu hiểu suy nghĩ, thể hiện tâm ý