Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)意(ý) に(ni) 満(mãn) た(ta) な(na) い(i)Âm Hán Việt của 意に満たない là "ý ni mãn tanai". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 意 [ý] に [ni] 満 [mãn, muộn] た [ta] な [na] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 意に満たない là []
デジタル大辞泉意(い)に満(み)た◦ない満足できない。「―◦ない出来」
không thỏa mãn ý, không đủ, không đủ tốt