Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 意( ý ) に( ni ) 介( giới ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 意に介する là "ý ni giới su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
意 [ý] に [ni ] 介 [giới] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 意に介する là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 意に介する 読み方:いにかいする 心に掛けるさま、気を揉むさまなどを意味する表現。もっぱら「意に介さない」と否定形の形で、まったく気にしない、といった意味合いで用いられる。 #デジタル大辞泉 意(い)に介(かい)・する 気にかける。気にする。「人の忠告など―・するようすもない」[Similar phrases]
意に関連する慣用句
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quan tâm, để ý, để tâm