Âm Hán Việt của 意 là "ý".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 意 [ý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 意 là い [i]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 い[1]【意】 ①心の働き。思っていること。気持ち。考え。「-のままに振る舞う」「-に反する」「-を新たにする」 ②意味。わけ。「打ち消しの-を表す助動詞」 ③〘仏〙感覚を除いた、思考などの心の働き。 Similar words: 旨趣意味合い趣意訳合い意味合 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 意