Âm Hán Việt của 愉悦 là "du duyệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 愉 [du, thâu] 悦 [duyệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 愉悦 là ゆえつ [yuetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆ‐えつ【愉悦】 読み方:ゆえつ 心から喜び楽しむこと。「―を覚える」「勝利に―する」 Similar words: 慶ぶ喜悦悦ぶ小躍り大喜び