Âm Hán Việt của 愁腸 là "sầu trường".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 愁 [sầu] 腸 [tràng, trường]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 愁腸 là しゅうちょう [shuuchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐ちょう〔シウチヤウ〕【愁腸】 読み方:しゅうちょう うれえ悲しむ心。愁心。 Similar words: 傷心痛心哀傷心痛苦衷