Âm Hán Việt của 想望 là "tưởng vọng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 想 [tưởng] 望 [vọng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 想望 là そうぼう [soubou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐ぼう〔サウバウ〕【想望】 読み方:そうぼう [名](スル) 1慕い仰ぐこと。「半蔵が日ごろその人たちのことを—していた水戸の藤田東湖、戸田蓬軒なぞも」〈藤村・夜明け前〉 2心に思い描いて待つこと。「新社会の実現を日々に—しつつある者」〈河上肇・貧乏物語〉 Similar words: 待望む待ちかねる待望