Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 想( tưởng ) 像( tượng )
Âm Hán Việt của 想像 là "tưởng tượng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
想 [tưởng ] 像 [tượng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 想像 là そうぞう [souzou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 そうぞう:さうざう[0]【想像】 (名):スル 頭の中に思い描くこと。既知の事柄をもとにして推し量ったり、現実にはありえないことを頭の中だけで思ったりすること。「-していたよりずっと立派だ」「-がつく」「-を絶する労苦があった」〔ロプシャイト「英華字典」(1866~69年)にimaginationの訳語として載る。日本では「英仏単語便覧」(1868年)に載る〕→空想(補説欄) #デジタル大辞泉 そう‐ぞう〔サウザウ〕【想像】 読み方:そうぞう [名](スル)実際には経験していない事柄などを推し量ること。また、現実には存在しない事柄を心の中に思い描くこと。「—をたくましくする」「—上の動物」「縄文人の生活を—する」「—したとおりの結果になる」Similar words :推当て 推測 忖度 推考 推し当て
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tưởng tượng, hình dung, sự tưởng tượng