Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 惧( cụ ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 惧れる là "cụ re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
惧 [cụ] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 惧れる là おそれる [osoreru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 惧れる 読み方:おそれる 別表記:懼れる 「惧」は不安や懸念、危惧といった意味合いで用いられる表現。表外漢字であるため普通は「恐れる」などの表記が用いられる。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sợ, lo lắng, e ngại, khiếp sợ