Âm Hán Việt của 惜しがる là "tích shigaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 惜 [tích] し [shi] が [ga] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 惜しがる là おしがる [oshigaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おし‐が・る〔をし‐〕【惜しがる】 読み方:おしがる [動ラ五(四)]惜しいという気持ちを表す。残念そうにする。「—・る様子もなく差し出す」 Similar words: 怨む悔いる後悔口惜しがる思い残す