Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 惑( hoặc ) う( u )
Âm Hán Việt của 惑う là "hoặc u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
惑 [hoặc ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 惑う là まどう [madou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まど・う〔まどふ〕【惑う】 読み方:まどう [動ワ五(ハ四)]《上代は「まとう」》 1どうしたらよいか判断に苦しむ。「さて何と言ったものやら、有繋(さすが)に—・ったのである」〈紅葉・多情多恨〉 2道や方向がわからなくなる。まよう。「知らない街角で—・う」 3悪いことに心が奪われる。「誘惑に—・う」 4うろたえる。あわてる。「格子上げらるる音を聞きて、いかならむと驚き—・ひて」〈落窪・一〉 5(動詞の連用形に付いて)ひどく…する。「思い—・う」「踏み—・う」「いかに思ほし—・ふらむ」〈落窪・一〉Similar words :ふらつく ぐらつく 右顧左眄 躊躇う 迷う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bối rối, lạc lối, dao động, phân vân