Âm Hán Việt của 惑い là "hoặc i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 惑 [hoặc] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 惑い là まどい [madoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 まどい:まどひ[2]【惑い】 まどうこと。まよい。「-を感ずる」 Similar words: 混迷戸惑い迷い困惑当惑
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự lúng túng, sự bối rối, sự phân vân, sự hoang mang