Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 情( tình ) 願( nguyện )
Âm Hán Việt của 情願 là "tình nguyện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
情 [tình] 願 [nguyện]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 情願 là じょうがん [jougan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じょう‐がん〔ジヤウグワン〕【情願】 1実情を述べて願い出ること。嘆願。「空しく後日の冀望(きぼう)を大にして今日の―を失するが如し」〈織田訳・花柳春話〉 2監獄の在監者が、処遇に関して不服のある場合に、事情を述べて救済を願い出ること。旧監獄法の用語。現行の刑事収容施設法では「不服申立て」として規定されている。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đề nghị, yêu cầu, mong muốn, khẩn cầu