Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 情( tình ) 緒( tự )
Âm Hán Việt của 情緒 là "tình tự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
情 [tình] 緒 [tự]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 情緒 là じょうしょ [jousho]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じょう‐しょ〔ジヤウ‐〕【情緒】 「じょうちょ(情緒) 」に同じ。「下町情緒」 #じょう‐ちょ〔ジヤウ‐〕【情緒】 《「じょうしょ」の慣用読み》 1事に触れて起こるさまざまの微妙な感情。また、その感情を起こさせる特殊な雰囲気。「情緒豊かな作品」「異国の情緒があふれる」「下町情緒」 2「情動 」に同じ。「情緒不安定」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảm xúc, tình cảm, trạng thái cảm giác