Âm Hán Việt của 情熱的 là "tình nhiệt đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 情 [tình] 熱 [nhiệt] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 情熱的 là じょうねつてき [jounetsuteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じょうねつ‐てき〔ジヤウネツ‐〕【情熱的】 読み方:じょうねつてき [形動]感情を激しく燃え上がらせるさま。「改革に—に取り組む」 Similar words: 物狂おしい躍起マッド物狂わしいもの狂わしい