Âm Hán Việt của 情熱 là "tình nhiệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 情 [tình] 熱 [nhiệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 情熱 là じょうねつ [jounetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じょうねつ:じやう-[0]【情熱】 激しく高まった気持ち。熱情。「-を燃やす」「-を傾ける」「-家」〔英語passionの訳語。北村透谷の造語とされる〕 #デジタル大辞泉 じょう‐ねつ〔ジヤウ‐〕【情熱】 読み方:じょうねつ ある物事に向かって気持ちが燃え立つこと。また、その気持ち。熱情。「研究に—を燃やす」「サッカーに—を傾ける」「—家」 Similar words: 熱熱情熱意熱心熱狂