Âm Hán Việt của 情況証拠 là "tình huống chứng cứ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 情 [tình] 況 [huống] 証 [chứng] 拠 [cứ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 情況証拠 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
Not found. Looked up at least 3 times.
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bằng chứng hoàn cảnh, chứng cứ gián tiếp, dấu hiệu, bằng chứng tình huống